TẤT TẦN TẬT VỀ GIỜ GMT VÀ CÁCH QUY ĐỔI GIỜ GMT SANG GIỜ VIỆT NAM
TẤT TẦN TẬT VỀ GIỜ GMT VÀ CÁCH QUY ĐỔI GIỜ GMT SANG GIỜ VIỆT NAM
Đăng bởi Lê Thị Vân Anh vào lúc 17/05/2021
1. Giờ GMT là gì?
Trước khi hiểu rõ được giờ GMT là gì? Bạn cần phải biết về định nghĩa múi giờ. Múi giờ là những khu vực trên toàn thế giới đều tuân thủ theo một thời gian biểu thống nhất cho mục đích xã hội, pháp lý và thương mại.
Các múi giờ được phân bố theo vị trí địa lý của các quốc gia, các phân khu quốc gia, tạo sự thuận tiện trong giao dịch thương mại.
Giờ GMT là gì? Giờ GMT hay còn gọi là Greenwich Mean Time được tính bằng giờ trung bình hằng năm dựa theo thời gian mỗi ngày khi Mặt trời đi qua Kinh tuyến gốc tại Đài thiên văn Hoàng gia, Greenwich.
Ví dụ: Ví dụ, giờ GMT tại Việt Nam là +7, như vậy, GMT tại Việt Nam chênh lệch với giờ GMT 0 tại Anh Quốc. Nếu ở Greenwich là 5 giờ sáng thì ở Việt Nam sẽ làm 12 giờ trưa.
Giờ GMT được sử dụng như ký hiệu quốc tế bắt đầu từ năm 1884 cho đến năm 1972. Hiện tại giờ GMT đã được thay thế bằng giờ phối hợp quốc tế – UTC. Tuy nhiên, GMT vẫn được xem giờ hợp pháp tại Anh vào mùa Đông. Ngoài ra, GMT vẫn được sử dụng ở những quốc gia Châu Phi, Tây Âu, Iceland. Giờ GMT sẽ được tính từ nửa đêm hôm trước cho đến nửa đêm ngày tiếp theo.
1.1 Hiểu rõ về lịch sử hình thành giờ GMT
Trước năm 1650, con người đã tự tìm hiệu về quy luật vận hành ngày đêm của mặt trời và trái đất. Cho đến năm 1650, người Anh đã chuyển quy luật này thành thời gian chính thống trên chiếc đồng hồ quả lắc.
John Flamsteed đã phát minh ra bộ quy đổi giữa thời gian của mặt trời sang thời gian thực trên đồng hồ và xuất bản chúng vào năm 1670. Sau đó, ông trở thành Nhà thiên văn học Hoàng gia đầu tiên và chuyển về đài thiên văn Greenwich để tiếp tục nghiên cứu và làm việc.
Đài thiên văn Greenwich tại Anh Quốc
Tại Greenwich, John Flamsteed đã cài đặt đồng hồ quả lắc, đặt theo giờ địa phương và ông gọi đó là giờ trung bình của Greenwich. Trong thời gian này, giờ Greenwich chỉ quan trọng với những nhà thiên văn học.
1.2. GMT và sự phân chia múi giờ dựa trên kinh độ
Nhà thiên văn học Hoàng gia Nevil Maskelyne đã phổ biến giờ GMT đến nhiều dân cư từ năm 1700. Năm 1767, Maskelyne đã xuất bản cuốn Hải lý học về sự quan trọng của việc xét các yếu tố kinh độ khi tính giờ GMT.
Dữ liệu này cung cấp thời gian theo chuẩn các vị trí trên trái đất theo kinh độ. Điều này giúp các nhà thám hiểm có thể tìm ra vị trí của họ trên biển dễ dàng hơn. Từ đây, các thủy thủ bắt đầu giữ cho mình những chiếc đồng hồ với chế độ tra giờ quốc tế dựa theo múi giờ GMT. Theo đó, người ta có thể dễ dàng tính toán vị trí của họ dựa theo vị trí chuẩn là kinh tuyến Greenwich (kinh độ 0 ° theo quy ước). Chính phát minh này đã khiến giờ GMT trở thành giờ chuẩn, được sử dụng phổ biến vào những thế kỷ sau đó.
Sự phân chia múi giờ theo kinh độ
Cho đến giữa thế kỷ 19, nhiều nơi vẫn sử dụng giờ địa phương mà không theo một quy chuẩn, quy định quốc gia nào. Tuy nhiên, 1850 và 1860 sự mở rộng của hệ thống đường sắt và mạng lưới liên lạc đã khiến người dân cảm thấy việc cần thiết của một hệ thống giờ chuẩn trên toàn cầu.
Các công ty đường sắt tại Anh bắt đầu áp dụng giờ chuẩn GMT, để việc xác lập thời gian biểu cho những chuyến tàu không bị nhầm lẫn. Tháng 12 năm 1847, giờ GMT đã được Railway Clearing House thông qua trên khắp nước Anh và được gọi với cái tên là “giờ đường sắt”.
Giữa năm 1850, các đồng hồ tại Anh Quốc bắt đầu chỉnh theo chuẩn GMT và hợp pháp hóa vào năm 1880.
1.3 GMT trở thành tiêu chuẩn múi giờ trên thế giới như thế nào?
Năm 1884, kinh tuyến Greenwich được chọn làm kinh tuyến gốc của thế giới. Đầu tiên là Hoa Kỳ, nước này đã chọn Greenwich làm cơ sở cho hệ thống giờ quốc gia của riêng mình. Sau đó, vào cuối thế kỷ 19, 72% trên toàn cầu chịu chi phối bởi hệ thống giờ này. Từ đó, các quốc gia dần thay đổi và chọn Greenwich là Kinh độ 0º để tiện cho việc trao đổi thương mại giữa các nước.
Do đó, kinh tuyến gốc tại Greenwich trở thành điểm gốc, trung tâm cho thời gian biểu của các nước trên toàn thế giới và là nền tảng của thời gian mà toàn nhân loại đang sử dụng.
Airy Transit Circle (kính viễn vọng) là thiết bị xác định kinh tuyến gốc của thế giới do nhà thiên văn học Hoàng gia George Biddell Airy thiết kế.
1.4 Múi giờ GMT còn được sử dụng không?
Giờ GMT là một hệ thống giờ chuẩn, có quy luật. Tuy nhiên, do vòng quay của trái đất không đều và có xu hướng chậm lại nên gây ra một số vấn đề về sự chính xác của giờ GMT.
Do đó, vào 1 tháng 1 năm 1972, Giờ phối hợp quốc tế (UTC) đã được thay thế cho giờ GMT. UTC được đo chính xác với những đồng hồ nguyên tử tiên tiến với sự thay đổi linh hoạt đến từng giây đề bù đắp cho sự vận động khác thường của trái đất.
2. Cách đổi giờ GMT sang giờ Việt Nam
2.1 Cách tính giờ GMT
Giờ chuẩn Greenwich được tính từ Greenwich và thay đổi dần theo quy luật địa lý sang hướng Bắc và Nam. Do trái đất hình tròn, nên cần phải có kinh tuyết gốc ở đài thiên văn Greenwich để làm điểm bắt đầu và kết thúc. Chính vì vậy, giờ GMT ở các vị trí, quốc gia khác nhau sẽ được tính bằng cách cộng hoặc trừ theo giờ GMT.
Đồng hồ tại đài thiên văn Greenwich
Để tính giờ GMT ở nước bạn, bạn chỉ cần thực hiện theo những bước đơn giản dưới đây:
Bước 1: Xác định đường kinh tuyến gốc ở Greenwich, Anh và kinh tuyến của nước bạn (kinh tuyến là đường chạy dọc nối dài từ cực Bắc đến Nam). Đường kinh tuyến được sử dụng cho việc đi lại và tính thời gian.
Để tính giờ GMT bạn chỉ cần đếm số đường kinh tuyến giữa kinh tuyến của bạn và kinh tuyến gốc.
Bước 2: Nhìn bản đồ thế giới để biết bạn ở phía Đông hay phía Tây so với kinh tuyến gốc. Nếu ở phía Tây thì GTM của bạn sẽ trừ đi là GMT -0. Còn nếu ở phía Đông thì GMT của bạn sẽ cộng thêm GMT +0.
Đặt dấu trừ hoặc cộng theo quy tắc trên sẽ ra được số giờ GMT ở nước bạn. Chẳng hạn, Việt Nam nằm ở phía Đông so với kinh tuyến gốc và cách kinh tuyến gốc 7 kinh tuyến thì GMT của Việt Nam sẽ là GMT+7.
Cách tính khác: Nếu hướng dẫn trên quá phức tạp với bạn, bạn có thể sử dụng các trang web chuyển đổi GMT online giúp tiết kiệm thời gian hơn.
2.2 Hướng dẫn đổi giờ GMT sang giờ Việt Nam
Không có giải pháp chung cho việc chuyển đổi GMT của các nước sang giờ Việt Nam. Tuy nhiên, bạn có thể thực hiện theo công thức đơn giản dưới đây:
Ví dụ: Chuyển đổi giờ GMT ở Hoa Kỳ sang giờ GMT ở Việt Nam:
Theo chuẩn giờ GMT của thế giới thì GMT ở Washington D.C là GMT-5 và của Việt Nam là GMT+7. Bạn lấy 2 giờ GMT trừ cho nhau sẽ ra sự chênh lệch của giờ giữa 2 địa điểm là 12 tiếng. Như vậy, nếu Washington D.C là 1 giờ sáng thì ở Việt Nam là 1 giờ chiều.
3. Bản đồ múi giờ các nước trên thế giới
Bạn có thể dễ dàng tìm kiếm vị trí của mình đang thuộc kinh độ hay giờ GMT nào theo bảng dưới đây:
(Nhấn Ctrl+F để tìm tên quốc gia của bạn dễ hơn).
Bảng múi giờ thế giới:
Bắt đầu bằng chữ A
Tên quốc gia – Thành phố
Múi giờ
Afghanistan – Kabul
GMT + 4.30
Albania – Tirane
GMT + 1
Algeria – Algiers
GMT + 1
Andorra – Andorra La Vella
GMT + 1
Angola – Luanda
GMT + 1
Antigue and Barbuda – Saint John’s
GMT – 4
Argentina – Buenos Aires
GMT – 3
Armenia – Yerevan
GMT + 4
Australia – Australian Capital Territory – Canberra
GMT + 10
Austria – Vienna
GMT + 1
Azerbaijan – Baku
GMT + 4
Bắt đầu bằng chữ B
Tên quốc gia – Thành phố
Múi giờ
Bahamas – Nassau
GMT – 5
Bahrain – Al Manamah
GMT + 3
Bangladesh – Dhaka
GMT + 6
Barbados – Bridgetown
GMT – 4
Belarus – Minsk
GMT + 2
Belgium – Brussels
GMT + 1
Belize – Belmopan
GMT – 6
Benin – Porto Novo
GMT + 1
Bhutan – Thimphu
GMT + 6
Bolivia – La Paz
GMT – 4
Bosnia – Herzegovina – Sarajevo
GMT + 1
Botswana – Gaborone
GMT + 2
Brazil – Distrito Federal – Brasilia
GMT – 3
Brunei Darussalam – Bandar Seri Begawan
GMT + 8
Bulgaria – Sofia
GMT + 2
Burkina Faso – Ouagadougou
GMT 0
Burundi – Bujumbura
GMT + 2
Bắt đầu bằng chữ C
Tên quốc gia – Thành phố
Múi giờ
Cambodia – Phnom Penh
GMT + 7
Cameroon – Yaounde
GMT + 1
Canada – Ontario – Ottawa
GMT – 5
Cape Verde – Praia
GMT – 1
Central African Republic – Bangui
GMT + 1
Chad – Ndjamena
GMT + 1
Chile – Santiago
GMT – 4
China – Beijing
GMT + 8
Colombia – Bogota
GMT – 5
Comoros – Moroni
GMT + 3
Congo – Brazzaville
GMT + 1
Congo Dem. Rep. – Kinshasa
GMT + 1
Cook Islands – Rarotonga
GMT – 10
Costa Rica – San Jose
GMT – 6
Cote D’Ivoire – Yamoussoukro
GMT 0
Croatia – Zagreb
GMT + 1
Cuba – Havanna
GMT – 5
Cyprus – Nicosia
GMT + 2
Czech Republic – Prague
GMT + 1
Bắt đầu bằng chữ D
Tên quốc gia – Thành phố
Múi giờ
Denmark – Copenhagen
GMT + 1
Djibouti – Djibouti
GMT + 3
Dominica – Roseau
GMT – 4
Dominican Republic – Santo Domingo
GMT – 4
Bắt đầu bằng chữ E
Tên quốc gia – Thành phố
Múi giờ
East Timor – Dili
GMT + 9
Ecuador – Quito
GMT – 5
Eqypt – Cairo
GMT + 2
El Salvador – San Salvador
GMT – 6
Equatorial Guinea – Malabo
GMT + 1
Eritrea – Asmera
GMT + 3
Estonia – Tallinn
GMT + 2
Ethiopia – Addis Ababa
GMT + 3
Bắt đầu bằng chữ F
Tên quốc gia – Thành phố
Múi giờ
Fiji – Suva
GMT 0
Finland – Helsinki
GMT + 2
France – Paris
GMT + 1
Bắt đầu bằng chữ G
Tên quốc gia – Thành phố
Múi giờ
Gabon – Libreville
GMT + 1
Gambia – Banjul
GMT 0
Georgia – Tbilisi
GMT + 4
Germany – Berlin – Berlin
GMT + 1
Ghana – Accra
GMT 0
Greece – Athens
GMT + 2
Grenada – Saint George’s
GMT – 4
Guatemala – Guatemala
GMT – 6
Guinea – Conakry
GMT 0
Guinea Bissau – Bissau
GMT 0
Guyana – Georgetown
GMT – 4
Bắt đầu bằng chữ H
Tên quốc gia – Thành phố
Múi giờ
Haiti – Port-au-Prince
GMT – 5
Honduras – Tegucigalpa
GMT – 6
Hungary – Budapest
GMT + 1
Bắt đầu bằng chữ I
Tên quốc gia – Thành phố
Múi giờ
Iceland – Reykjavik
GMT 0
India – New Delhi
GMT + 5.30
Indonesia – Java – Jakarta
GMT + 7
Iran – Tehran
GMT + 3.30
Iraq – Baghdad
GMT + 3
Ireland – Dublin
GMT 0
Isle of Man – Douglas
GMT 0
Israel – Jerusalem
GMT + 2
Italy – Rome
GMT + 1
Bắt đầu bằng chữ J
Tên quốc gia – Thành phố
Múi giờ
Jamaica – Kingston
GMT – 5
Japan – Tokyo
GMT + 9
Jordan – Amman
GMT + 2
Bắt đầu bằng chữ K
Tên quốc gia – Thành phố
Múi giờ
Kazakstan – Astana
GMT + 6
Kenya – Nairobi
GMT + 3
Kiribati – Tarawa
GMT + 12
Kosovo – Pristina
GMT + 1
Kuwait – Kuwait City
GMT + 3
Kyrgyzstan – Bishkek
GMT + 5
Bắt đầu bằng chữ L
Tên quốc gia – Thành phố
Múi giờ
Laos – Vientiane
GMT + 7
Latvia – Riga
GMT + 2
Lebanon – Beirut
GMT + 2
Lesotho – Maseru
GMT + 2
Liberia – Monrovia
GMT 0
Libya – Tripoli
GMT + 2
Liechtenstein – Vaduz
GMT + 1
Lithuania – Vilnius
GMT + 2
Luxembourg – Luxembourg
GMT + 1
Bắt đầu bằng chữ M
Tên quốc gia – Thành phố
Múi giờ
Macedonia – Skopje
GMT + 1
Madagascar – Antananarivo
GMT + 3
Malawi – Lilongwe
GMT + 2
Malaysia – Kuala Lumpur
GMT + 8
Mali – Bamako
GMT 0
Malta – Valletta
GMT + 1
Mauritania – Nouakchott
GMT 0
Mauritius – Port Louis
GMT + 4
Mexico – Mexico City
GMT – 6
Moldova – Kishinev
GMT + 2
Monaco – Monaco
GMT + 1
Mongolia – Ulaanbaatar
GMT + 8
Morocco – Rabat
GMT 0
Mozambique – Maputto
GMT + 2
Myanmar – Rangoon
GMT + 6.30
Bắt đầu bằng chữ N
Tên quốc gia – Thành phố
Múi giờ
Namibia – Windhoek
GMT + 1
Nauru – Makwa
GMT + 12
Nepal – Kathmandu
GMT + 6
Netherlands – Amsterdam
GMT + 1
New Zealand – Wellington
GMT + 12
Nicaragua – Managua
GMT – 6
Niger – Niamey
GMT + 1
Nigeria – Abuja
GMT + 1
Niue – Alofi
GMT – 11
North Korea – Pyongyang
GMT + 9
Norway – Oslo
GMT + 1
Bắt đầu bằng chữ O
Tên quốc gia – Thành phố
Múi giờ
Oman – Muscat
GMT + 4
Bắt đầu bằng chữ P
Tên quốc gia – Thành phố
Múi giờ
Pakistan – Islamabad
GMT + 5
Palau – Koror
GMT + 9
Panama – Panama
GMT – 5
Papua New Guinea – Port Moresby
GMT + 10
Paraguay – Asuncion
GMT – 4
Peru – Lima
GMT – 5
Philippines – Manilla
GMT + 8
Poland – Warsaw
GMT + 1
Portugal – Lisbon
GMT 0
Puerto Rico – San Juan
GMT – 4
Bắt đầu bằng chữ Q
Tên quốc gia – Thành phố
Múi giờ
Qatar – Ad Dawhah
GMT + 3
Bắt đầu bằng chữ R
Tên quốc gia – Thành phố
Múi giờ
Reunion (French) – Saint – Denis
GMT + 4
Romania – Bucharest
GMT + 2
Russia – Moscow
GMT + 3
Rwanda – Kigali
GMT + 2
Bắt đầu bằng chữ S
Tên quốc gia – Thành phố
Múi giờ
Saint Kitts & Nevis – Basseterre
GMT – 4
Saint Lucia – Castries
GMT – 4
Saint Vincent & Grenadines – Kingstown
GMT – 4
Samoa – Apia
GMT – 11
San Marino – San Marino
GMT + 1
Sao Tome and Principe – Sao Tome
GMT 0
Saudi Arabia – Riyadh
GMT + 3
Senegal – Dakar
GMT 0
Seychelles – Victoria
GMT + 4
Sierra Leone – Freetown
GMT 0
Singapore -Singapore
GMT + 8
Slovak Republic – Bratislava
GMT + 1
Slovenia – Ljubljana
GMT + 1
Solomon Islands – Hontara
GMT + 11
Somalia – Mogadishu
GMT + 3
South Africa – Pretoria
GMT + 2
Spain – Madrid
GMT + 1
Sri Lanka – Colombo
GMT + 6
Sudan – Khartoum
GMT + 3
Suriname – Paramaribo
GMT – 3
Swaziland – Mbabane
GMT + 2
Sweden – Stockholm
GMT + 1
Switzerland – Bern
GMT + 1
Syria – Damascus
GMT + 2
Bắt đầu bằng chữ T
Tên quốc gia – Thành phố
Múi giờ
Taiwan – Taipei
GMT + 8
Tajikistan – Dushanbe
GMT + 5
Tanzania – Dar es Salaam
GMT + 3
Thailand – Bangkok
GMT + 7
Togo – Lome
GMT 0
Tonga – Nukualofa
GMT + 13
Trinidad and Tobago – Port of Spain
GMT – 4
Tunisia – Tunis
GMT + 1
Turkey – Ankara
GMT + 2
Turkmenistan – Ashgabat
GMT + 5
Tuvalu – Funafuti
GMT +12
Bắt đầu bằng chữ U
Tên quốc gia – Thành phố
Múi giờ
U.K. – England – London
GMT 0
U.S.A. – Washington D.C
GMT – 5
Uganda – Kampala
GMT + 3
Ukraine – Kiev
GMT + 2
United Arab Emirates – Abu Dhabi
GMT + 4
Uruguay – Montevideo
GMT – 3
Uzbekistan – Tashkent
GMT + 5
Bắt đầu bằng chữ V
Tên quốc gia – Thành phố
Múi giờ
Vanuatu – Vila
GMT + 11
Vatican City State – Vatican City
GMT + 1
Venezuela – Caracas
GMT – 4
Vietnam – Hanoi [KSV]
GMT + 7
Bắt đầu bằng chữ Y
Tên quốc gia – Thành phố
Múi giờ
Yemen – Sana
GMT + 3
Yugoslavia – Serbia – Belgrade
GMT + 1
Bắt đầu bằng chữ Z
Tên quốc gia – Thành phố
Múi giờ
Zambia – Lusaka
GMT + 2
Zimbabwe – Harare
GMT + 2
4. Giờ UTC thay đổi giờ GMT
Giờ UTC được thay thế vào ngày ngày 1/1/1972 với mục đích khắc phục những nhược điểm của giờ GMT. Giờ GMT được đo bằng giờ nguyên tử quốc tế (TAI) do phòng Cân đo Quốc tế thực hiện trên hàng trăm đồng hồ nguyên tử xezi khắp thế giới.
Hello World! https://358o6e.com?hs=32994a5c96cb93375dcf46362a6a2184& Trả lời
14/12/2022htsri6